Thực đơn
Kanno Tetsuya Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2008 | Shonan Bellmare | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2010 | Zweigen Kanazawa | JFL | 25 | 1 | 2 | 0 | 27 | 1 |
2011 | 31 | 5 | 2 | 0 | 33 | 5 | ||
2012 | SC Sagamihara | JRL | 15 | 3 | – | 15 | 3 | |
2013 | JFL | 29 | 8 | – | 29 | 8 | ||
2014 | J3 League | 33 | 6 | – | 33 | 6 | ||
2015 | Nagano Parceiro | 17 | 2 | 1 | 0 | 18 | 2 | |
Tổng | 160 | 25 | 5 | 0 | 165 | 25 |
Thực đơn
Kanno Tetsuya Thống kê câu lạc bộLiên quan
Kanno Yoko Kanno Masaaki Kanno Tetsuya Kannod Kannolli, Jamkhandi Kanno Shota Kannohalli, Nelamangala Kannonkoski Kannolli, Sindgi KanonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kanno Tetsuya http://parceiro.co.jp/club/top/0399.html http://www.jleague.jp/club/nagano/player/detail/80... https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9688 https://web.archive.org/web/20180627230919/https:/...